Việt
Chủ nghĩa thực dụng
Học phái công năng
chủ nghĩa cơ năng
chủ nghĩa hiệu dụng
chủ nghĩa thực dụng .
Anh
pragmatism
functionalism
Đức
Pragmatismus
Pragmatismus /der; -/
chủ nghĩa thực dụng;
Học phái công năng, chủ nghĩa cơ năng, chủ nghĩa hiệu dụng, chủ nghĩa thực dụng [học thuyết nhấn mạnh đến công năng, ứng dụng và thích ứng].