Việt
Chủ nghĩa vô thần
vô thần.
không tín ngưởng.
Đức
Atheismus
Gottesleugnung
atheistisch
Irreligiosität
gottlos
gottlos /(Adj.; -er, -este)/
(thuộc về) chủ nghĩa vô thần;
Atheismus /[ateismus], der; -/
chủ nghĩa vô thần (Gottlosigkeit);
Gottesleugnung /f/
chủ nghĩa vô thần; Gottes
atheistisch /a/
thuộc] chủ nghĩa vô thần, vô thần.
Irreligiosität /(Irreligiosität) f =, -en/
(Irreligiosität) chủ nghĩa vô thần, [sự] không tín ngưởng.
[VI] Chủ nghĩa vô thần
[DE] Atheismus
[EN]