TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủ nhật

chủ nhật

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngày lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chủ nhật

Sunday

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

chủ nhật

Sonntag

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sonntäglich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonntatig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sonntag nachmittag.

Chiều Chủ nhật.

Sonntags pflegt er seinen Garten.

Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.

Sie arbeiten vierzig Stunden pro Woche, lesen die Sonntagszeitung am Sonntag und spielen am Dienstagabend Schach.

Họ làm việc bốn mươi giờ mỗi tuần, Chủ nhật đọc báo ra ngày chủ nhật, tối thứ Ba chơi cờ vua.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Sunday afternoon.

Chiều Chủ nhật.

They work forty hours a week, read the Sunday paper on Sunday, play chess on Tuesday nights.

Họ làm việc bốn mươi giờ mỗi tuần, Chủ nhật đọc báo ra ngày chủ nhật, tối thứ Ba chơi cờ vua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonntäglich /(Adj.)/

(thuộc) chủ nhật; ngày lễ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonntag /m -(e)s, -e/

chủ nhật;

sonntatig /a/

thuộc] chủ nhật,

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Sunday

Chủ nhật

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chủ nhật

Sonntag m; sonntäglich (a) chủ nhiệm Leiter m, Verwalter m, Vorgesetzter m, Vorsitzender m; chủ nhật bộ môn Lehrstuhlinhaber m; chủ nhật khoa Dekan m