Việt
chủ đất
chủ trang trại
chủ đồn điền
Đức
Guts
Pan
Gutsherr
Guts /be. Sitzer, der/
chủ đất; chủ trang trại;
Pan /der; -s, -s [poln.] (in Polen)/
(früher) chủ trang trại; chủ đất;
Gutsherr /der/
chủ đất; chủ đồn điền; chủ trang trại;