TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chủng sinh

chủng sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người học ở trường dòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tu sĩ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tu sinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chủng sinh

seminarian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chủng sinh

Alumnus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Seminarist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

seminarian

Tu sĩ, tu sinh, chủng sinh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alumnus /der; -, ...nen/

(ôsterr ) chủng sinh;

Seminarist /der; -en, -en/

người học ở trường dòng; chủng sinh;