TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa cellulose

chứa cellulose

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

chứa cellulose

cellulosic

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cellulose-containing

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

chứa cellulose

zellulosehaltig

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dabei sind einerseits nur begrenzte Erträge möglich, andrerseits werden die Rohstoffe als Nahrungsmittel benötigt. Deshalb wird an der Erzeugung von Ethanol aus cellulosehaltigen Grundstoffen wie Holz oder Chinaschilf gearbeitet (Cellulose-Ethanol).

Tuy nhiên, một mặt do số lượng thu hoạch được có giới hạn, mặt khác đây là nguyên liệu cần dùng làm thực phẩm, vì vậy người ta đang tìm cách chế tạo ethanol từ chất cơ bản có chứa cellulose như gỗ hay cỏ chè vè (ethanol cellulose).

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

zellulosehaltig

[EN] cellulosic, cellulose-containing

[VI] chứa cellulose