TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa lưu huỳnh

chứa lưu huỳnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí phun sonfatara

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chứa lưu huỳnh

 sulphur containing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sulphurous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sulphur containing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solfataric

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Vulkanisationsbeschleuniger werden schwefelhaltige organische Verbindungen, wie Thiurame oder Thioharnstoffe, verwendet.

Các kết nối hữu cơ có chứa lưu huỳnh được sử dụng như chất gia tốc lưu hóa, như thiuram (có trong nước tiểu) hoặc chất urea.

Dafür eignen sich Schwefel oder Schwefelspender, organische Peroxide, Metalloxide, organische Amine oder Phenolharze.

Chất thích hợp cho mục đích này là lưu huỳnh hoặc các chất có chứa lưu huỳnh, peroxid hữu cơ, oxid kim loại, amin hữu cơ hoặc nhựa phenol.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Von Natur aus schwefelfrei, trägt Biodiesel weder zum sauren Regen, noch zu Waldschäden und zu Schäden an Baudenkmälern bei.

Diesel sinh học không chứa lưu huỳnh nên không tạo mưa acid, không gây hại rừng và các di tích lịch sử.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Empfindlich gegen schwefelhaltige Gase.

Nhạy cảm với các khí có chứa lưu huỳnh.

Sehr beständig gegen schwefelhaltige Gase.

Rất bền đối với các ga có chứa lưu huỳnh (sulfur).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

solfataric

(thuộc) khí phun sonfatara; chứa lưu huỳnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sulphur containing, sulphurous /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

chứa lưu huỳnh

sulphur containing

chứa lưu huỳnh

sulphur containing /hóa học & vật liệu/

chứa lưu huỳnh

 sulphurous /hóa học & vật liệu/

chứa lưu huỳnh