TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa muối

chứa muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chứa muối

saliferous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

salt-bearing

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 saliferous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die hohen Anforderungen, wie z.B. die Beständigkeit gegen Bewitterung,Kondenswasser und Salzsprühnebel im Bereich des Bauwesens, können nur durch eineentsprechende Reinigung und Konversion der Oberflächen erfüllt werden.

Để đápứng các yêu cầu trong lĩnh vực xây dựng như độ bền đối với các biến đổi do thời tiết, hơi nước tụ và hơi ẩm có chứa muối... thì phải xửlý như tẩy sạch, biến đổi bề mặt.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Methanol wird mit salzfreiem Wasser vermischt, bei 250 °C verdampft und in einem Reformer mit katalytischem Brenner in Wasserstoff und CO2 umgewandelt.

Methanol được trộn với nước không chứa muối, bay hơi ở nhiệt độ 250 °C và được chuyển đổi trong một lò chuyển đổi với đèn xúc tác thành khí hydro và carbonic (CO2).

Im Stillstand lässt sich durch Abschalten des Bordnetzes, insbesondere bei 24 V-Anlagen, die elektrochemische Korrosion an spannungsführenden Teilen, die im Winterbetrieb salzhaltigem Spritzwasser ausgesetzt sind, verringern.

Khi ô tô đứng yên thì việc ngắt mạch của mạng điện trên ô tô, đặc biệt cho hệ thống 24 V, sẽ giảm thiểu sự ăn mòn điện hóa ở các bộ phận dẫn điện áp phải tiếp xúc với nước có chứa muối trong mùa đông (ở Đức).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die DNA kann auch abzentrifugiert und in einem neuen salzarmen Puffer resuspendiert werden, um z. B. für eine PCR eingesetzt zu werden (Seite 88).

DNA cũng có thể được tách ra bằng máy ly tâm, và để vào một môi trường mới ít chứa muối, thí dụ để dùng cho phương pháp PCR (trang 88).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saliferous

chứa muối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saliferous

chứa muối

salt-bearing

chứa muối