Việt
chứa nhiều
Anh
capacious
Die hellgelbe Suspension ist besonders eiweiß-, mineralstoff- und vitaminreich.
Dung dịch huyền phù màu vàng chứa nhiều chất đạm, chất khoáng và vitamin.
Glykogen enthält mehr Glukosemoleküle und ist stärker verzweigt als pflanzliche Stärke.
Glycogen chứa nhiều phân tử glucose và có nhiều nhánh hơn tinh bột thực vật.
Bei stärkehaltigen Pflanzen wie beispielsweise Mais ist die Ethanolgewinnung aufwendiger.
Ở loài thực vật chứa nhiều tinh bột thí dụ cây bắp thì việc chiết xuất ethanol tốn kém hơn.
In der Messzelle des Sensors befinden sich mehrere Hallelemente.
Đầu dò của cảm biến có chứa nhiều đơn vị Hall.
thermoplastisch; weichmacherhaltig
Dẻo nhiệt; chứa nhiều chất làm mềm