TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa nhiều

chứa nhiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chứa nhiều

 capacious

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die hellgelbe Suspension ist besonders eiweiß-, mineralstoff- und vitaminreich.

Dung dịch huyền phù màu vàng chứa nhiều chất đạm, chất khoáng và vitamin.

Glykogen enthält mehr Glukosemoleküle und ist stärker verzweigt als pflanzliche Stärke.

Glycogen chứa nhiều phân tử glucose và có nhiều nhánh hơn tinh bột thực vật.

Bei stärkehaltigen Pflanzen wie beispielsweise Mais ist die Ethanolgewinnung aufwendiger.

Ở loài thực vật chứa nhiều tinh bột thí dụ cây bắp thì việc chiết xuất ethanol tốn kém hơn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In der Messzelle des Sensors befinden sich mehrere Hallelemente.

Đầu dò của cảm biến có chứa nhiều đơn vị Hall.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

thermoplastisch; weichmacherhaltig

Dẻo nhiệt; chứa nhiều chất làm mềm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capacious

chứa nhiều