Việt
chứa silic
có silic
tính silic
thuộc silic
Anh
siliceous
Đức
silikatisch
siliziumdioxidhaltig
Bei Kautschuken dient Schwefel (S) zur Vernetzung, Silikone enthalten Silizium (Si).
Trong cao su, lưu huỳnh (S) dùng để kết mạng, silicon chứa silic (Si).
chứa silic, tính silic, thuộc silic
silikatisch /adj/HOÁ/
[EN] siliceous
[VI] chứa silic, có silic
siliziumdioxidhaltig /adj/HOÁ/
siliceous /hóa học & vật liệu/