TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứa thiếc

chứa thiếc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có thiếc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chứa thiếc

 staniferous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stanniferous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stanniferous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tin bearing

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tinny

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach wird die Glasschmelze auf einem Bad von flüssigem Zinn abgekühlt und in fester Form aus diesem Bad gezogen (Bild 2).

Sau đó, thủy tinh lỏng được làm nguội trong một bồn chứa thiếc chảy lỏng và được kéo ra khỏi bồn ở thể rắn (Hình 2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stanniferous

chứa thiếc

tin bearing

có thiếc, chứa thiếc

tinny

chứa thiếc, có thiếc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staniferous, stanniferous /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

chứa thiếc

 staniferous

chứa thiếc

 stanniferous

chứa thiếc