Việt
chứa thiếc
có thiếc
Anh
staniferous
stanniferous
tin bearing
tinny
Danach wird die Glasschmelze auf einem Bad von flüssigem Zinn abgekühlt und in fester Form aus diesem Bad gezogen (Bild 2).
Sau đó, thủy tinh lỏng được làm nguội trong một bồn chứa thiếc chảy lỏng và được kéo ra khỏi bồn ở thể rắn (Hình 2).
có thiếc, chứa thiếc
chứa thiếc, có thiếc
staniferous, stanniferous /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/