TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức năng điều khiển

chức năng điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hàm điều khiển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chức năng điều khiển

control function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

policing function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regulatory function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 control function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fenster im Kolbenschaft (Bild 2) übernehmen teilweise die Steuerung der Zylinderkanäle.

Cửa sổ ở thân piston (Hình 2) đảm nhận một phần chức năng điều khiển các cửa trong xi lanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

PCE-Leitfunktion

Chức năng điều khiển PCE

Binäre Steuerungsoder Schaltfunktion (sicherheitsrelevant)

Chức năng điều khiển hay chuyển mạch nhị phân (quan trọng về an toàn)

Binäre Steuerungsoder Schaltfunktion (nicht sicherheitsrelevant)

Chức năng điều khiển hay chuyển mạch nhị phân (không quan trọng đối với an toàn)

Zusammenstellung von PCE-Aufgaben und PCE-Leitfunktionen, die deren funktionellen Zusammenhang bzw. deren Zusammenwirken darstellt (bestehend aus einer oder mehrerer PCE-Aufgaben und PCE-Leitfunktionen.

Tổng hợp cho nhiệm vụ PCE và chức năng điều khiển PCE mô tả sự tương quan cơ bản hay tác động hỗ tương (bao gồm một hay nhiều nhiệm vụ PCE và chức năng điều khiển PCE).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control function /toán & tin/

chức năng điều khiển

policing function /toán & tin/

chức năng điều khiển

regulatory function /toán & tin/

chức năng điều khiển

 control function

chức năng điều khiển

control function

chức năng điều khiển

 Control Function /điện tử & viễn thông/

Chức năng điều khiển, Hàm điều khiển

 Control Function

Chức năng điều khiển, Hàm điều khiển

 Control Function /xây dựng/

Chức năng điều khiển, Hàm điều khiển

Control Function

Chức năng điều khiển, Hàm điều khiển