TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức năng kiểm tra

chức năng giám sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức năng kiểm tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chức năng kiểm tra

Kontrollfunktion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Cytoplasmamembran ist so aufgebaut wie die Biomembranen der übrigen Lebewesen und hat auch die gleichen Aufgaben: die Kontrolle des Stoffein- und Stoffaustritts in die Zelle (Seite 20).

Màng tế bào chất được xây dựng giống như màng tế bào sinh học của các sinh vật khác và có cùng chức năng: kiểm tra vật chất xuất nhập tế bào. (trang 20)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kontrollfunktion /die/

chức năng giám sát; chức năng kiểm tra;