TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức năng truyền

chức năng truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chức năng truyền

transfer function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transfer function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit Hilfe der Datenkommunikation können Informationen in Form von Daten zwischen Computern ausgetauscht werden.

Nhờ chức năng truyền thông dữ liệu nên máy tính, có thể trao đổi với nhau những thông tin dưới dạng dữ liệu.

Sleep­Modus. Er verringert den Stromverbrauch durch Abschaltung der Kommunikation, wenn kein Datenaustausch notwendig ist.

Trạng thái ngủ. Nếu không có yêu cầu trao đổi dữ liệu, chức năng truyền thông được tắt tạm thời để tiết kiệm điện năng.

Wake­up­Modus. Er wird benötigt, um die Kommunikation auf dem Datenbussystem nach dem Wechsel in den Sleep-Modus wieder zu aktivieren.

Trạng thái thức có nhiệm vụ kích hoạt lại chức năng truyền thông trên hệ bus dữ liệu sau khi đã ở trạng thái ngủ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusammengefasste Antriebsfunktionen

Tóm tắt chức năng truyền động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transfer function /toán & tin/

chức năng truyền

 transfer function /toán & tin/

chức năng truyền