Việt
chứng đần độn
Anh
anility
imbecility
Đức
Kretinismus
Imbezillität
Blödheit
Kretinismus /[kreti'nismos], der; - (Med.)/
chứng đần độn;
Imbezillität /die; - (Med.)/
Blödheit /die; -, -en/
(o Pl ) chứng đần độn (Schwachsinnigkeit);
anility, imbecility /y học/