TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng đần độn

chứng đần độn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chứng đần độn

 anility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 imbecility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chứng đần độn

Kretinismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Imbezillität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blödheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kretinismus /[kreti'nismos], der; - (Med.)/

chứng đần độn;

Imbezillität /die; - (Med.)/

chứng đần độn;

Blödheit /die; -, -en/

(o Pl ) chứng đần độn (Schwachsinnigkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anility

chứng đần độn

 imbecility

chứng đần độn

 anility, imbecility /y học/

chứng đần độn