Việt
chứng chỉ đảm bảo chất lượng
Anh
quality assurance certificate
certificate of conformity
Đức
Konformitätszertifikat
Qualitätssicherungsbescheinigung
Konformitätszertifikat /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] certificate of conformity
[VI] chứng chỉ đảm bảo chất lượng
Qualitätssicherungsbescheinigung /f/CT_MÁY/
[EN] quality assurance certificate