Việt
chứng chuột rút
chứng co giật
chứng co cũng cơ
Đức
Muskelkrampf
Verkrampfung
Krampf
Muskelkrampf /der/
chứng chuột rút;
Verkrampfung /die; -, -en/
chứng co giật; chứng chuột rút;
Krampf /[krampf], der; -[e]s, [die] Krämpfe/
chứng co cũng cơ; chứng chuột rút (Spasmus);