TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chứng nghẽn mạch

chứng nghẽn mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nghẽn mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng huyết khối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chứng nghẽn mạch

Gefäßverstopfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thrombose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefäßverstopfung /die/

chứng nghẽn mạch; sự nghẽn mạch (Embolie, Thrombose);

Thrombose /[trom'bo:za], die; -, -n (Med.)/

chứng nghẽn mạch; chứng huyết khối;