Việt
chứng teo
sự teo
Anh
atrophia
Đức
Ruckbildung
Ruckentwicklung
Atrophie
Ruckbildung /die/
(Med , Biol ) chứng teo (cơ quan, bộ phận );
Ruckentwicklung /die/
Atrophie /die; -, -n (Med.)/
sự teo; chứng teo (vì rốì loạn dinh dưỡng);
atrophia /y học/