Việt
chữ Moóc xơ
tín hiệu Moóc xơ.
tín hiệu Moóc xơ
tín hiệu điện báo.
Đức
Morsealphabet
Klopialphabet
Morsezeichen
Morsealphabet /n -(e)s/
chữ Moóc xơ; tín hiệu Moóc xơ; Morse
Klopialphabet /n -(e)s, -e/
chữ Moóc xơ, tín hiệu Moóc xơ.
Morsezeichen /pl/
chữ Moóc xơ, tín hiệu Moóc xơ, tín hiệu điện báo.