TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chữ số vào

chữ số vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chữ số vào

 input digit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

input digit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die bei der Sichtprüfung ermittelten Schäden werden in Form von alphanumerischen Codes verschlüsselt in Datenblätter (Bild 2) eingetragen.

Các hư hỏng được phát hiện khi kiểm tra bằng mắt được ghi lại theo dạng mã chữ-số vào những tờ dữ liệu kỹ thuật (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 input digit /toán & tin/

chữ số vào

input digit

chữ số vào