Việt
ngưồi hung dũ
người hay đánh nhau
thanh kiém
cái vợt
ra két
chiếc gậy cong
máy dập
con chim biết hót.
Đức
Schläger
Schläger /m -s, =/
1. ngưồi hung dũ, người hay đánh nhau; 2. thanh kiém; 3. cái vợt, ra két (bóng bàn); 4. chiếc gậy cong (đánh hóc cây); cái gậy lapta (để chơi bóng gậy); 5. (dệt) máy dập; 6. con chim biết hót.