TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiết áp tinh chỉnh

chiết áp tinh chỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chiết áp tinh chỉnh

trimming potentiometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trimmer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trimmer potentiometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trimming potentiometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trimmer potentiometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chiết áp tinh chỉnh

Trimmpotentiometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Justierpotentiometer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trimmer /toán & tin/

chiết áp tinh chỉnh

 trimmer potentiometer /toán & tin/

chiết áp tinh chỉnh

 trimming potentiometer /toán & tin/

chiết áp tinh chỉnh

trimming potentiometer

chiết áp tinh chỉnh

trimmer potentiometer

chiết áp tinh chỉnh

 trimmer

chiết áp tinh chỉnh

 trimmer, trimmer potentiometer, trimming potentiometer

chiết áp tinh chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trimmpotentiometer /nt/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/

[EN] trimming potentiometer

[VI] chiết áp tinh chỉnh

Justierpotentiometer /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] trimming potentiometer

[VI] chiết áp tinh chỉnh