TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiết tách

chiết tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chiết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất chiết ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chiết tách

extract

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chiết tách

extrahieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die NBR-Weichphase funktioniert wie ein polymere Weichmacher, der sich nicht extrahieren lässt.

Pha mềm NBR tác động như một chất làm mềm polymer không thể chiết tách được.

Aus dieser Vielzahl muss man zunächst geeignete Ausgangsstoffe gewinnen.

Từ số lượng lớn này, trước hết phải chiết tách các nguyên liệu khởi đầu phù hợp.

Qualitäten mit hohen Weichmacheranteilen sind hier, wegen der Extraktion (= Herauslösen) des Weichmacher nicht mehr einsetzbar.

Các hỗn hợp với thành phần chất làm mềm cao không thể sử dụng được trong trường hợp này, bởi chất làm mềm dễ bị chiết tách ra.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Fliehkraftabscheider, Zyklon, Rotationsabscheider

Thiết bị tách ly tâm, thiết bị chiết tách bằng gió (dòng) xoáy, thiết bị chiết tách quay tròn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extract

chất chiết ra, chiết tách

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

extrahieren /vt/GIẤY/

[EN] extract

[VI] chiết, chiết tách