Việt
chiết tách
chiết
chất chiết ra
Anh
extract
Đức
extrahieren
Die NBR-Weichphase funktioniert wie ein polymere Weichmacher, der sich nicht extrahieren lässt.
Pha mềm NBR tác động như một chất làm mềm polymer không thể chiết tách được.
Aus dieser Vielzahl muss man zunächst geeignete Ausgangsstoffe gewinnen.
Từ số lượng lớn này, trước hết phải chiết tách các nguyên liệu khởi đầu phù hợp.
Qualitäten mit hohen Weichmacheranteilen sind hier, wegen der Extraktion (= Herauslösen) des Weichmacher nicht mehr einsetzbar.
Các hỗn hợp với thành phần chất làm mềm cao không thể sử dụng được trong trường hợp này, bởi chất làm mềm dễ bị chiết tách ra.
Fliehkraftabscheider, Zyklon, Rotationsabscheider
Thiết bị tách ly tâm, thiết bị chiết tách bằng gió (dòng) xoáy, thiết bị chiết tách quay tròn
chất chiết ra, chiết tách
extrahieren /vt/GIẤY/
[EN] extract
[VI] chiết, chiết tách