TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiết xuất

chiết xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

chiết xuất

 extract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refractive index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

derive

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Extraktion,

chiết xuất

Im industriellen Maßstab werden dazu kontinuierlich arbeitende Flüssig/Flüssig-Extraktoren wie Extraktionskolonnen oder Zentrifugalextraktoren (z. B. Extraktions-Dekanter) eingesetzt, in denen die Vorgänge Mischen und Trennen zusammen ablaufen.

Trên quy mô công nghiệp người ta sử dụng thiết bị chiết xuất liên tục như cột chiết xuất hoặc máy chiết xuất ly tâm (thí dụ bình chiết xuất), trong đó các quá trình trộn và tách được thực hiện chung.

Pflanzenzelllinie aus der Tabakpflanze

Dòng tế bào thực vật chiết xuất từ cây thuốc lá

Bei stärkehaltigen Pflanzen wie beispielsweise Mais ist die Ethanolgewinnung aufwendiger.

Ở loài thực vật chứa nhiều tinh bột thí dụ cây bắp thì việc chiết xuất ethanol tốn kém hơn.

Komplexe Nährmedien enthalten als Hauptquelle für Kohlenstoff, Stickstoff, Spurenelemente und Vitamine natürliche biologische Bestandteile, z. B. komplexe Kohlenhydrate, Pepton (enzymatisch abgebaute Proteine), Fleischextrakt (wässrige Auszüge aus enzymatisch abgebautem Muskelfleisch), Hefeextrakt, Maisquellwasser und Blutserum.

Môi trường dinh dưỡng phức hợp chứa carbon, nitơ, nguyên tố vi lượng, vitamin và các thành phần sinh học tự nhiên, thí dụ, carbohydrate phức hợp, peptone (enzyme protein bị suy thoái), chiết xuất thịt (phần dung dịch từ cơ bắp do enzyme phân hủy), chiết xuất men bia, rượu bắp và huyết thanh, làm nguồn chính.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

derive

Chiết xuất (từ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extract, refractive index /y học/

chiết xuất