Việt
chiếu tia X
chiếu tia rơn ghen.
chiếu tia rơ-ghen
Đức
röntgen
rontgen
rontgen /[’roentgan] (sw. V.; hat) [theo tên của người phát hiện ra tia rơ-ghen, nhà vật lý học người Đức w. c. Röntgen (1845- 1923)]/
chiếu tia X; chiếu tia rơ-ghen;
röntgen /vt/
chiếu tia X, chiếu tia rơn ghen.