TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều dài mạch

chiều dài mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chiều dài mạch

chain length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chain length

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chiều dài mạch

Kettenlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Kettenlänge (und damit das Molekülgewicht) kann gesteuert werden und hat einen Einfluss auf die Verarbeitbarkeit.

Chiều dài mạch (và cả trọnglượng phân tử) có thể được điều khiển và cóảnh hưởng đến khả năng gia công.

Allerdings lässt die Schweißbarkeit mit zunehmender Kettenlänge stark nach, so dass sich hochmolekulares PE nicht mehr schweißen lässt.

Tuy nhiên, tính hàn giảm mạnh với chiều dài mạch tăng dần, do đó PE cao phân tử không thể hàn được nữa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kettenlänge /f/C_DẺO/

[EN] chain length

[VI] chiều dài mạch

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chain length

chiều dài mạch

chain length /xây dựng/

chiều dài mạch

 chain length

chiều dài mạch