TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chiều dài tối đa

chiều dài tối đa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều dài phủ bì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chiều dài tối đa

length overall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chiều dài tối đa

Gesamtlänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Deshalb werden maximal zulässige Nietschaftlängen abhängig vom Nietdurchmesser d angegeben (Tabelle 1).

Vì vậy chiều dài tối đa cho phép của đinh tán tùy thuộc vào đường kính d của đinh tán (Bảng 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einzelfahrzeuge dürfen eine maximale Länge von 12 m haben.

Ô tô tải đơn lẻ được phép có chiều dài tối đa 12 m.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gesamtlänge /f/VT_THUỶ/

[EN] length overall

[VI] chiều dài tối đa, chiều dài phủ bì (tàu)