TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí dự toán

chi phí dự toán

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chi phí dự toán

cost estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cost estimate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Auftragskontrolle: Lohn- und Materialabgleich durchführen, Einhaltung der Kostenschätzung prüfen, Ersatzteile prüfen.

Kiểm tra đơn hàng: kiểm tra tiền công và vật liệu, kiểm tra việc giữ đúng chi phí dự toán, kiểm tra các phụ tùng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cost estimate

chi phí dự toán

 cost estimate

chi phí dự toán