TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi phí hoạt động

chi phí hoạt động

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chi phí hoạt động

Operating cost

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

working expense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working expense

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

working expense

chi phí hoạt động

 working expense /giao thông & vận tải/

chi phí hoạt động

Từ điển kế toán Anh-Việt

Operating cost

chi phí hoạt động