Việt
chi tiết điện tử
Anh
electronic component
Anwendung (Bild 2): Klebstoff, umgießen von Teilen der Elektronik, glasfaserverstärkte Kunststoffe.
Ứng dụng (Hình 2): Keo dán, lớp đúc bao quanh bảo vệ các chi tiết điện tử, chất dẻo được gia cường bằng sợi thủy tinh.
electronic component /xây dựng/
electronic component /toán & tin/