Việt
chi tiết kết cấu
Anh
structural member
structural unit
Verwendung im Kfz: Tragende und sicherheitsrelevante Strukturteile wie B-Säulen, Schweller, Mitteltunnel, Dachrahmen. Tailored Blanks.
Ứng dụng trong xe cơ giới: Các bộ phận chịu tải và những chi tiết kết cấu quan trọng về an toàn như dầm chống đứng B, ngưỡng cửa, khung hầm giữa sàn xe, khung nóc xe.
structural member, structural unit /xây dựng/