Việt
chi tiết nối ống
phần ống nối có ren
đốt nối ống
đầu nốì ống
Anh
adapting piece
pipe union
Đức
Fitting
Fitting /['fitirj], das; -s, -s (meist PI.) (Technik)/
phần ống nối có ren; chi tiết nối ống; đốt nối ống; đầu nốì ống;
adapting piece, pipe union /xây dựng/