TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chi tiết phụ

chi tiết phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chi tiết phụ

 subcomponent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Metalleinlegeteile

Các chi tiết phụ bằng kim loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subcomponent /cơ khí & công trình/

chi tiết phụ

Một bộ phận của một linh kiện mà có những đặc tính của linh kiện đó.

A part or element of a component that has characteristics of that component.