TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chia hai

chia hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chia hai

zweiteilen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein zwischen Gleit- und Tragschicht eingebrachter Nickeldamm trennt die beiden Schichten, um die Diffusion von Zinn zu verhindern.

Một lớp nickel được chèn vào giữa lớp trượt và lớp chịu tải, phân chia hai lớp này để ngăn thiếc bị khuếch tán.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit zwei Abzweigungen: Zweibogen-T

Với hai nhánh chia: Hai khúc cong T nối nhau

Zwei Größen werden durcheinander dividiert, indem man Zahlenwerte (Maßzahlen) und Einheiten durcheinander dividiert:

Chia hai đại lượng cho nhau bằng cách ta chia các trị số với nhau, và các đơn vị với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweiteilen /(sw. V.; hat) (selten)/

chia hai;