Việt
chim phượng hoàng
chim phượng.
Đức
Sonnenvogel
Phönix
Phonix
wie ein Phönix aus der Asche [aufjsteigen (geh.)
như chim phượng hoàng trỗi dậy từ đống tro tàn (nghĩa bóng: sự hồi sinh mạnh mẽ).
Phonix /ffoiniks], der; -[es], -e (antike Myth.)/
chim phượng hoàng;
như chim phượng hoàng trỗi dậy từ đống tro tàn (nghĩa bóng: sự hồi sinh mạnh mẽ). : wie ein Phönix aus der Asche [aufjsteigen (geh.)
Sonnenvogel /m -s, -Vögel (thần thoại)/
chim phượng hoàng; Sonnen
Phönix /m = u -es, -e (thần thoại)/
chim phượng hoàng, chim phượng.