TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chim phượng hoàng

chim phượng hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim phượng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chim phượng hoàng

Sonnenvogel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phönix

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Phonix

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie ein Phönix aus der Asche [aufjsteigen (geh.)

như chim phượng hoàng trỗi dậy từ đống tro tàn (nghĩa bóng: sự hồi sinh mạnh mẽ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phonix /ffoiniks], der; -[es], -e (antike Myth.)/

chim phượng hoàng;

như chim phượng hoàng trỗi dậy từ đống tro tàn (nghĩa bóng: sự hồi sinh mạnh mẽ). : wie ein Phönix aus der Asche [aufjsteigen (geh.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sonnenvogel /m -s, -Vögel (thần thoại)/

chim phượng hoàng; Sonnen

Phönix /m = u -es, -e (thần thoại)/

chim phượng hoàng, chim phượng.