TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho tên

cho tên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cho tên

 name

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die in ( ) gesetzten Kurzzeichen für die Bezeich­ nungen sind nicht genormt.

Các ký hiệu viết tắt cho tên gọi nằm trong dấu () thì không được chuẩn hóa.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Benennen Sie die Moleküle, aus denen sich ein Nukleotid der DNA zusammensetzt.

Hãy cho tên các phần tử của một nucleotide.

Benennen Sie typische Tertiärstrukturen von Proteinen.

Hãy cho tên cấu trúc bậc bốn điển hình của protein.

Nennen Sie die Bestandteile eines Nährmediums zur Züchtung von Mikroorganismen.

Cho tên các thành phần của một môi trường dinh dưỡng để nuôi vi sinh vật.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zeichen für die Kurznamen

Ký hiệu cho tên tắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 name /toán & tin/

cho tên