TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cho thấy

Thuyết phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cho thấy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho nhận ra

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cho thấy

convince

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 2 zeigt die Kolbenform an einem Vollschaftkolben in kaltem Zustand.

Hình 2 cho thấy dạng của piston trong tình trạng lạnh.

Das Bild zeigt vier Zylinder mit gleicher Kompression.

Trong hình cho thấy bốn xi lanh có độ nén bằng nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zwischen den Steinplatten auf den Dächern wächst Moos.

Một khu khác cho thấy hình ảnh cả thế kỉ 18.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aldehyde weisen je nach Stoff unterschiedliche Eiweißfehler auf.

Tùy vật liệu aldehyde cho thấy nhiều lỗi protein khác nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Another section of the village is a picture of the eighteenth century.

Một khu khác cho thấy hình ảnh cả thế kỉ 18.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

convince

Thuyết phục, cho thấy, làm cho nhận ra