Việt
chuông báo động
chuông cấp báo
vành đai lửa
Đức
Feuerglocke
Feuerglocke /í =, -n/
1. (quân sự) vành đai lửa; 2. [hồi, tiếng] chuông báo động, chuông cấp báo;
chuông báo động,chuông cấp báo