Việt
chuẩn chất lượng
Anh
standard of quality
quality level
Đức
Qualitätsnorm
Gemäß der Verordnung über Luftqualitätsstandards und Emissionshöchstmengen im Rahmen des Bundes-Immissionsschutzgesetzes beträgt der Zielwert zum Schutz der menschlichen Gesundheit vor Ozon 120 μg/m3 als höchster Achtstundenmittelwert während eines Tages bei 25 zugelassenen Überschreitungen pro Kalenderjahr, gemittelt über drei Jahre.
Theo Quy định về tiêu chuẩn chất lượng không khí và lượng phát thải tối đa trong khuôn khổ Luật Liên bang về việc chống tác động của phát thải, mức chỉ tiêu nhằm bảo vệ sức khỏe con người trước ozone là 120 μg/m3, trị số bình quân của lượng phát thải suốt 8 tiếng cao nhất trong một ngày, với trung bình 25 lần được phép vượt quá trong mỗi năm, tính trong khoảng thời gian ba năm.
:: Verfahren: Die Qualitätssicherungsvereinbarungen und die Anweisung zum Lieferantenaudit sind die Grundlagen und die Basis für Normfestlegungen.
:: Phương pháp: Cơ sở cho việc chọn chuẩn chất lượng để đánh giá là những thỏa thuận về bảo đảm chất lượng và những chỉ thị về cách thức đánh giá nhà cung cấp.
DIN 2442 Gewinderohre mit Gütevorschrift, Nenndruck 1 bis 100.
DIN 2442 Thép ống có ren với tiêu chuẩn chất lượng, áp suất danh định từ 1 đến 100.
Qualitätsnorm /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] standard of quality
[VI] chuẩn chất lượng
standard of quality /đo lường & điều khiển/