Việt
chuồng thú
khu chuồng trại
cái chuồng thú
Đức
Tierfreigehege
Stallung
Viehstall
Stallung /die; -, -en (meist PI )/
chuồng thú; khu chuồng trại;
Viehstall /der/
cái chuồng thú;
Tierfreigehege /n -s, =/
cái] chuồng thú; Tier