TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ phân rã

chu kỳ phân rã

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Chu kỳ bùng nổ.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Anh

chu kỳ phân rã

decay period

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Divergent cycle

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Chu kỳ phân rã

Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ.

Xem EXPLOSIVE CYCLE.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Chu kỳ phân rã

Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ.

Xem EXPLOSIVE CYCLE.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Divergent cycle

Chu kỳ phân rã; Chu kỳ bùng nổ.

Xem EXPLOSIVE CYCLE.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decay period /hóa học & vật liệu/

chu kỳ phân rã

decay period

chu kỳ phân rã

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

decay period

chu kỳ phân rã (phóng xạ)