TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu kỳ thay dầu

chu kỳ thay dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

thời hạn thay dầu

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

chu kỳ thay dầu

oil change period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil change period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil change

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil change n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

oil change n.

Chu kỳ thay dầu (nhớt), thời hạn thay dầu (nhớt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil change period

chu kỳ thay dầu

oil change

chu kỳ thay dầu (nhớt)

 oil change period /hóa học & vật liệu/

chu kỳ thay dầu

 oil change /hóa học & vật liệu/

chu kỳ thay dầu (nhớt)

 oil change /ô tô/

chu kỳ thay dầu (nhớt)