TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình ứng suất

chu trình ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu trình chịu tải

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thay đổi ứng suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chu trình ứng suất

stress cycle

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cycle of stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle of stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternation of stress

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chu trình ứng suất

Lastspiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lastwechsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lastspiel /nt/CNSX/

[EN] stress cycle

[VI] chu trình chịu tải, chu trình ứng suất

Lastwechsel /m/CNSX/

[EN] alternation of stress, stress cycle

[VI] sự thay đổi ứng suất, chu trình ứng suất

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stress cycle

chu trình chịu tải, chu trình ứng suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle of stress

chu trình ứng suất

 cycle of stress /xây dựng/

chu trình ứng suất