TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình ứng suất đổi dấu

chu trình ứng suất đổi dấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chu trình ứng suất đổi dấu

alternating stress cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cycle of stress reversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cycle of stress reversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating stresses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternative stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclic loading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversed stress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternating stress cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternating stress cycle

chu trình ứng suất đổi dấu

 cycle of stress reversal

chu trình ứng suất đổi dấu

cycle of stress reversal

chu trình ứng suất đổi dấu

alternating stress cycle, alternating stresses, alternative stress, cyclic loading, reversed stress

chu trình ứng suất đổi dấu

cycle of stress reversal /xây dựng/

chu trình ứng suất đổi dấu

 alternating stress cycle /xây dựng/

chu trình ứng suất đổi dấu

 alternating stress cycle, cycle of stress reversal /xây dựng/

chu trình ứng suất đổi dấu