Việt
chu trình dập
chu trình đúc ép
Anh
molding cycle
moulding cycle
Đức
Preßzyklus
Preßzyklus /m/C_DẺO/
[EN] molding cycle (Mỹ), moulding cycle (Anh)
[VI] chu trình đúc ép, chu trình dập
molding cycle, moulding cycle /hóa học & vật liệu/