TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình lặp

chu trình lặp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chu trình lặp

 recycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: höchste Produktivität durch schnelle Umladezyklen

:: Năng suất tối đa thông qua các chu trình lặp lại nhanh.

Durch mehrmaliges Verfahren des Schlittens in Richtung Z- Achse entsteht ein mehrlagiger Laminataufbau.

Sau nhiều chu trình lặp đi lặp lại của con trượt theo hướng trục Z, cấu trúc laminate nhiều lớp sẽ hình thành.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recycle /toán & tin/

chu trình lặp