TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chu trình sản xuất

chu trình sản xuất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chu trình sản xuất

 production cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

production cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Viele Stoffe, die im Kraftfahrzeug verarbeitet sind, stellen einen großen wirtschaftlichen Wert dar, der in den Produktionskreislauf zurückgeführt werden kann.

Ô tô được tạo thành từ nhiều vật liệu có giá trị kinh tế cao có thể tái chế được để đưa trở lại chu trình sản xuất.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim InlineCompounding wird ein Mischextruder (Doppelschneckenextruder) in den Verarbeitungsprozess eingebunden (Bild 1).

Ở quy trình này, một máy trộn ép đùn (máy đ ùn trục vít đôi) được hợp nhất vào chu trình sản xuất (Hình 1).

Der fertigungslogische Durchlauf vom Halbzeuglage Fertigung"(Bild 1).

Việc sản xuất có tính hợp lý bao gồm chu trình sản xuất logic từ kho bán thành phẩm đến khi gửi hàng (Hình 1).

Um ein Spritzgießteil zu fertigen, ist ein diskontinuierlicher (unterbrochener, immer wiederkehrender) Fertigungsablauf notwendig.

Để chế tạo một chi tiết đúc phun, cần phải có một chu trình sản xuất không liên tục (gián đoạn,luôn lặp lại nhiều lần).

Gestaltet man den Vorformling so, dass dieZone mit der größten Dehnung dickwandigerausgeführt wird, spart man in den übrigen Bereichen Material und somit auch Zykluszeit.

Nếu tạo phôi định dạng trước có độ dàylớn hơn ở những đoạn có độ giãn lớn nhất, nguyên liệu có thể được tiết kiệm ở những đoạn khác, nhờ thế rút ngắn được chu trình sản xuất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 production cycle

chu trình sản xuất

production cycle

chu trình sản xuất