TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chung tình

chung tình

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Ái tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu thích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu 2. Cảm tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm tình.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

chung tình

affection

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

affection

1. Ái tình, tình ái, tình nghĩa, chung tình, yêu thích, yêu 2. Cảm tình, tính tình, tâm tình.

Từ điển Tầm Nguyên

Chung Tình

Chung: đúc lại, tình: tình trai gái hoặc vợ chồng yêu nhau. Tình chung đúc vào một người không xao lãng. Mây mưa mấy giọt chung tình. Cung Oán

Từ điển tiếng việt

chung tình

- tt. (H. chung: tụ lại, đúc lại; tình: tình cảm) Có mối tình đúc kết lại một nơi: Duyên kia có phụ chi tình, mà toan chia gánh chung tình làm hai (K).