TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyên biệt

chuyên biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuyên biệt

 exclusive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

288 Fertigungsspezifische Vor- und Nachbehandlungsmaßnahmen

288 Các biện pháp xử lý chuyên biệt trước và sau tùy theo quy trình gia công

6 Fertigungsspezifische Vor- und Nachbehandlungsmaßnahmen

6 Các biện pháp xử lý chuyên biệt trước và sau tùy theo quy trình gia công

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Enzyme sind Spezialisten (Bild 1).

Enzyme có tính chuyên biệt cao (Hình 1).

Enzyme weisen eine Reaktions- und Substratspezifität auf (Seite 12).

Mỗi enzyme tương ứng với một phản ứng và chất nền chuyên biệt (trang 12).

Monoklonale Antikörper sind Abwehrproteine, die spezifisch gegen nur ein Epitop eines Antigens gerichtet sind.

Kháng thể đơn dòng là các protein phòng vệ, chỉ chống một epitope của kháng nguyên chuyên biệt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exclusive

chuyên biệt